Tiếng Anh ngày càng khẳng định được vị trí quan trọng trong rất nhiều lĩnh vực, ngành nghề. Trong đó, chúng ta không thể không kể tới bất động sản. Khi sở hữu kỹ năng tiếng Anh tốt, đặc biệt là thông thạo các từ ngữ chuyên ngành, bất cứ ai cũng sẽ có được nhiều lợi thế cho việc kinh doanh, môi giới. Vậy nên, việc tìm hiểu về từ vựng tiếng Anh chuyên ngành bất động sản là điều cực kỳ cần thiết.
Từ vựng tiếng Anh chung về ngành bất động sản
Ngay từ khi tham gia hoặc đọc một số tài liệu liên quan tới lĩnh vực bất động sản, chúng ta sẽ thường thấy rất nhiều từ tiếng Anh được sử dụng nhiều lần, lặp đi lặp lại. Đó chính là những từ vựng chung cho lĩnh vực này mà bất cứ ai cũng phải nắm rõ.
– Project : Dự án
– Investor : Chủ đầu tư
– Constructo: Nhà thầu thi công
– Architect : Kiến trúc sư
– Real Estate : Ngành Bất Động Sản
– Developer : Nhà phát triển
– Supervisor : Giám sát
– Property / Properties : Tài sản
Từ vựng tiếng Anh về căn hộ, nhà cửa
Khi nhắc tới lĩnh vực bất động sản, chắc chắn chúng ta cần phải quan tâm đến những sản phẩm chính đó là căn hộ, nhà cửa. Tuy nhiên, trường từ vựng này vô cùng rộng, bao gồm rất nhiều từ tiếng Anh chuyên ngành. Nếu không thực sự ghi nhớ, hiểu rõ, các bạn rất dễ gặp phải sai lầm trong quá trình làm việc, mua bán.
– Condominium/ Apartment: Chung cư cao cấp/ chung cư
– Bungalow: Nhà 1 trệt, không lầu, thường bằng gỗ
– Room: phòng, căn phòng
– Detached house: nhà riêng lẻ, không dùng chung tường với bất kỳ căn nhà nào khác
– Semi – detached house: nhà ghép đôi hoặc nhà dùng chung tường với nhà bên cạnh
– Downstairs : Tầng dưới, tầng trệt
– Cottage: nhà ở nông thôn
– Balcony: ban công
– Ceiling: trần nhà
– Orientation: Hướng nhà
– Furniture: Nội Thất
– Electric equipment: Các thiết bị nước
– Electric equipment: Các thiết bị điện
– Porch: Mái hiên
– Window: cửa sổ
– Hallway: Hành lang
– Decorating: trang trí
– Garden: vườn
– Kitchen: nhà bếp
– Bathroom: phòng tắm
– Living room: phòng khách
– Carpet area: Diện tích trải thảm
– Saleable Area: Diện tích xây dựng
– Built-up area: Diện tích theo tim tường.
– Bedroom: phòng ngủ
– Dining room: phòng ăn
– Yard: sân
– Garage: nhà để xe
– Air Conditioner: Điều hòa
– Wall: Tường nhà
– Shutter: Cửa chớp
Từ vựng tiếng Anh về các công trình, dự án bất động sản
Trong quá trình kinh doanh bất động sản, đất đai, nhà cửa không phải là vấn đề duy nhất cần được quan tâm mà các công trình, dự án cũng là điều đặc biệt quan trọng. Nguyên nhân chính là vì những căn hộ, ngôi nhà, đất đai luôn đi kèm với các công trình xây dựng, dự án, quy hoạch. Có thể nói, dự án, mô hình quy hoạch bất động sản là yếu tố quyết định phần lớn tới giá trị của sản phẩm mà chúng ta buôn bán.
Sau đây sẽ là các từ vựng tiếng Anh về công trình, dự án bất động sản cơ bản nhất được giảng viên tại trung tâm học tiếng anh Online E-talk cần được ghi nhớ.
– Project Area: Khu vực dự án
– Planning area : Khu quy hoạch
– Residence: Nhà ở, dinh thự
– Layout apartment: Mặt bằng căn hộ
– Procedure : Tiến độ bàn giao
– Constructor : Nhà thầu thi công
– Density of building: Mật độ xây dựng
– Protection of the environment: bảo vệ môi trường
– Landscape: Cảnh quan, sân vườn
– Quality assurance: Đảm bảo về chất lượng
– Coastal property: bất động sản ven biển
– Landmark: khu vực quan trọng trong thành phố
– Taking over: bàn giao công trình
– Property: bất động sản
– Start date: Ngày khởi công
– Cost control: kiểm soát chi phí
– Sale policy: Chính sách bán hàng
– Show flat: Căn hộ mẫu
– Advantage/ amenities: Tiện ích, tiện nghi
– Master plan: Mặt bằng tổng thể
– Commercial : Thương mại
– Project management: Quản lý dự án
– Notice: Thông báo
– Layout floor: Mặt bằng điển hình tầng
– Location: Vị trí
– Gross floor area: Tổng diện tích sàn
Các thuật ngữ chuyên ngành về hợp đồng, pháp lý
Như các bạn đều biết, mọi giao dịch mua bán, chuyển nhượng bất động sản đều có giá trị rất lớn và đều phải tuân thủ theo đúng các hợp đồng và đặc biệt là thủ tục pháp lý. Điều này đảm bảo tính minh bạch, công bằng cho tất cả mọi người. Do đó, khi bước vào lĩnh vực này, các bạn nên chủ động tìm hiểu, nắm rõ các quy định về thủ tục pháp lý hoặc cách thức hoạt động của các hợp đồng mua bán.
Dưới đây, chúng ta sẽ tìm hiểu về các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh cực kỳ quan trọng, cần thiết cho các thủ tục pháp lý và hợp đồng trong ngành bất động sản.
– Contract: Hợp đồng
– Appraisal: định giá
– Deposit: Đặt cọc
– Payment step: các bước thanh toán
– Negotiate: Thương lượng
– Liquid asset: Tài sản lưu động
– Loan origination: nguồn gốc cho vay
– Bankruptcy: Vỡ nợ, phá sản
– Bid: Đấu thầu
– Buy-back agreement: Thỏa thuận mua lại
– Cooperation: Hợp tác
– Overtime-fee: Phí làm thêm giờ
– Office for lease: Văn phòng cho thuê
– Payment upon termination: Thanh toán khi kết thúc hợp đồng
– Building permit : Giấy phép xây dựng
– Office for rent : Văn phòng cho thuê
– Contract agreement: Thỏa thuận hợp đồng
– Buyer-agency agreement: Thỏa thuận giữa người mua và các đại lí
– Capital gain: Vốn điều lệ tăng
– Legal: Pháp luật.
– Liquidated damages: Giá trị thanh toán tài sản
– Beneficiary: Người thụ hưởng
– Montage: khoản nợ, thế chấp
– Assignment: chuyển nhượng
– Asset: tài sản
– Application: đơn từ, giấy xin vay thế chấp
Một số mẫu câu tiếng Anh bất động sản phổ biến
Ngày nay, để tìm hiểu, học hỏi về lĩnh vực bất động sản, chúng ta có rất nhiều kênh thông tin khác nhau. Tuy nhiên, hầu hết các tài liệu, video cung cấp kiến thức đều được chia sẻ bằng tiếng Anh. Mặt khác, trong quá trình giao dịch, việc sử dụng tiếng Anh với các đối tác là điều vô cùng bình thường.
Do đó, nếu muốn công việc được thuận lợi, hiệu quả hơn, việc học tập một số mẫu câu tiếng Anh về bất động sản được sử dụng phổ biến trong giao tiếp là điều căn bản nhất. Kiến thức này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong các cuộc trao đổi, thương lượng mua bán, ký kết hợp đồng với các khách hàng, đối tác. Một số ví dụ điển hình nhất về mẫu câu giao tiếng Anh bất động sản mà bạn nên quan tâm đó là:
– I’m looking for an apartment: Tôi đang tìm kiếm một căn hộ
Mẫu câu này xuất hiện rất phổ biến, bạn có thể sử dụng chúng để bày tỏ nhu cầu, mong muốn của bản thân với các đối tác, môi giới, phía cung cấp dự án…
– How many rooms do you want the apartment to have?: Anh/chị muốn căn hộ có mấy phòng?
Đây là một câu rất cơ bản, được người bán hàng sử dụng khi trao đổi, tìm hiểu nhu cầu của người mua. Do đó, bạn cũng nên hiểu để sử dụng hoặc biết được nội dung mà người đối diện đang nói.
– Do you pay by cash or card? Anh/chị muốn thanh toán bằng tiền mặt hay thẻ?
Hiện tại, việc thanh toán đã trở nên đa dạng hơn, do đó, mẫu câu trên được sử dụng với mục đích xác định hình thức trả tiền bằng thẻ hoặc tiền mặt.
– Do you need a mortgage?: Anh/chị có nhu cầu vay thế chấp không?
Nếu bạn có nhu cầu vay thế chấp cho giao dịch mua bán của mình, đây là mẫu câu cần sử dụng. Ngược lại, nếu bạn là bên bán, “Do you need a mortgage?” là câu hỏi để tìm hiểu nhu cầu của người mua.
Ngoài ra, còn có vô số những câu rất quen thuộc, sẽ được sử dụng rất nhiều trong các đoạn hội thoại, trao đổi khi giao dịch bất động sản như:
– Do you want a parking space?: Anh/chị có muốn có chỗ để xe không?
– How many floors do you want the villa to have?: Anh/chị muốn mua căn biệt thự có mấy tầng?
– What price range can you pay?: Mức giá mà anh/chị có thể chi trả trong khoảng nào ?
– What about the garden?: Anh/ chị có yêu cầu gì về sân vườn?
– Please fill out this registration form!: Mời anh/chị hãy điền vào phiếu đăng ký này.
Bất động sản là một lĩnh vực rất rộng lớn và tiềm năng. Vì thế, bất cứ ai khi tham gia cũng cần có sự chuẩn bị kỹ càng, đặc biệt là về kiến thức và bạn cần tìm được cách học từ vựng tiếng Anh hiệu quả. Với các từ vựng, mẫu câu chuyên ngành bất động sản trên đây, mọi người hoàn toàn có thể sử dụng để đọc tài liệu hoặc trao đổi mua bán cùng các đối tác. Do đó, đây là những kiến thức mà mọi người không nên bỏ lỡ. Hy vọng bài viết của Vistaverde đã mang lại cho bạn đọc thông tin hữu ích nhất.